Mô tả
Máy đóng cọc thủy lực là một thiết bị quan trọng trong xây dựng, được sử dụng để đóng cọc bê tông hoặc cọc thép xuống đất. Máy đóng cọc thủy lực có nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm chi phí, tăng năng suất, an toàn và chất lượng.
1. Máy đóng cọc thủy lực là gì?
Máy đóng cọc thủy lực là một thiết bị được sử dụng trong xây dựng và công trình dân dụng để đóng cọc vào đất, đáy sông hoặc các vùng đất khác. Các cọc này thường được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng, như cầu, tòa nhà, và các công trình khác
Máy đóng cọc thủy lực
2. Cấu tạo
Máy đóng cọc thủy lực có cấu tạo phức tạp với nhiều thành phần quan trọng. Nhưng dưới đây là những điểm chung về cấu tạo của máy đóng cọc thủy lực:
Xi lanh thủy lực: Đây là bộ phận tạo ra lực ép để cọc xuống đất. Xi lanh thủy lực thường được làm bằng thép chịu lực cao, có đường kính và chiều dài khác nhau tùy theo tải trọng ép của máy.
Xi lanh thủy lực
Bơm thủy lực: Đây là bộ phận cung cấp năng lượng để xi lanh thủy lực hoạt động. Bơm thủy lực thường được làm bằng kim loại, có thể là bơm piston hoặc bơm bánh răng.
Bơm thủy lực
Thùng chứa dầu thủy lực: Đây là nơi chứa dầu thủy lực, là môi chất truyền động trong hệ thống thủy lực. Thùng chứa dầu thủy lực thường được làm bằng thép hoặc nhôm, có dung tích phù hợp với công suất của máy.
Thùng chứa dầu
Hệ thống ống dẫn và khớp nối: Đây là hệ thống dẫn dầu từ bơm thủy lực đến xi lanh thủy lực. Hệ thống ống dẫn và khớp nối thường được làm bằng thép hoặc cao su chịu lực cao.
Hệ thống ống dẫn khớp nối
Bộ điều khiển: Đây là bộ phận điều khiển hoạt động của máy ép cọc. Bộ điều khiển thường được làm bằng điện tử, có thể điều chỉnh được tốc độ ép, lực ép và các thông số khác của máy.
Bộ điều khiển
3. Thông số kỹ thuật
Các ngành ứng dụng:
- Xây dựng dân dụng
- Xây dựng công nghiệp
- Năng lượng và khai thác mỏ
Hiệu suất |
|
Áp suất vận hành: | 32 Mpa |
Tốc độ đóng cọc: | 6-18 mét/phút |
Tần số rung: | 2700 vòng/phút |
Chiều dài cọc tối đa: | 6-18 mét |
Màu sắc: | Theo yêu cầu của khách hàng |
Tên sản phẩm: | Máy đóng cọc |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): | 1450mm x 1550mm x 1650 mm |
Vị trí showroom: | Không có |
Hiệu quả hoạt động cao |
|
Điểm bán hàng độc đáo: | |
Trọng lượng: | 3200 kg |
Chứng nhận: | ISO, CE |
Bảo hành các bộ phận chính: | 1 năm |
Thương hiệu: | ZOSIN |
Video kiểm tra xuất xưởng: | Có |
Các bộ phận chính: |
|
Thùng chứa, bánh răng, bơm, động cơ quay, động cơ rung, kẹp | |
Tên sản phẩm: | Máy rung tần số cao thủy lực |
Loại sản phẩm: | Máy móc xây dựng |
Ứng dụng: | Các cửa hàng, xưởng sửa chữa máy móc, nhà máy sản xuất, trang trại, nhà máy thực phẩm và đồ uống, công trình xây dựng, năng lượng và khai thác mỏ, các công ty khác, công ty quảng cáo |
Hiệu suất cao: |
|
Lực ly tâm (kn): | 650 |
Nguyên lý hoạt động: | Máy rung tần số cao thủy lực |
Báo cáo thử nghiệm máy móc: | Có sẵn theo yêu cầu |
Chi tiết đóng gói: | Có sẵn theo yêu cầu |
Công suất: | công suất của máy từ 50 tấn đến 1.200 tấn. |
Lực tác động tối đa: | Lực tác động tối đa của máy đóng cọc thủy lực có thể lên tới 12.000 kn. |
Tốc độ đóng cọc | Tốc độ đóng cọc của máy đóng cọc thủy lực có thể lên tới 10 mét trên phút. |
Độ sâu tối đa: | Độ sâu tối đa mà máy đóng cọc thủy lực có thể đóng cọc có thể lên tới 100 mét |
Kích thước cọc: |
Máy có thể đóng được các loại cọc có đường kính từ 300 mm đến 1.200 mm và chiều dài từ 1,5 m đến 30 m.
|
4. Cách thức vận hành
Quy trình vận hành máy
Để vận hành máy đóng cọc thủy lực cần tiến hành các bước sau:
4.1 Chuẩn bị
- Kiểm tra tình trạng máy móc và trang thiết bị trước khi vận hành.
- Chuẩn bị cọc và các thiết bị phụ trợ.
- Định vị máy đóng cọc tại vị trí cần đóng cọc.
- Kiểm tra tình trạng máy móc và trang thiết bị: Kiểm tra xem máy móc và trang thiết bị có hoạt động bình thường hay không. Nếu có vấn đề, cần sửa chữa hoặc thay thế trước khi vận hành.
- Chuẩn bị cọc và các thiết bị phụ trợ: Cọc cần có kích thước và chất liệu phù hợp với yêu cầu. Các thiết bị phụ trợ cần bao gồm cần cẩu hoặc thiết bị nâng, máy đóng cọc và các thiết bị an toàn.
- Định vị máy đóng cọc tại vị trí cần đóng: Máy đóng cọc cần được định vị sao cho cọc có thể được đưa vào vị trí cần đóng một cách dễ dàng.
4.2 Đóng cọc
Đưa cọc vào vị trí cần đóng: Sử dụng cần cẩu hoặc thiết bị nâng khác để nâng cọc lên cao và đưa vào vị trí cần đóng.
Dùng máy đóng cọc để ép cọc xuống đất: Máy đóng cọc sẽ sử dụng lực thủy lực để ép cọc xuống đất. Quá trình này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng cần cẩu hoặc bằng cách sử dụng máy đóng cọc di động.
Lặp lại các bước trên cho đến khi cọc đạt độ sâu yêu cầu: Quá trình đóng cọc có thể được thực hiện nhiều lần cho đến khi cọc đạt độ sâu yêu cầu.
4.3 Hoàn thành
Rút máy đóng cọc ra khỏi vị trí: Sau khi cọc đã đạt độ sâu yêu cầu, máy đóng cọc có thể được rút ra khỏi vị trí.
Tháo dỡ cọc và các thiết bị phụ trợ: Cọc và các thiết bị phụ trợ có thể được tháo dỡ và di dời khỏi vị trí.
Ngoài ra, trong quá trình vận hành máy đóng cọc thủy lực, cần chú ý đến các vấn đề an toàn như:
Sử dụng các thiết bị bảo hộ lao động đầy đủ.
Tuân thủ các quy định an toàn khi vận hành máy móc.
Kiểm tra tình trạng máy móc và trang thiết bị thường xuyên.
5. Ưu và nhược điểm của sản phẩm
5.1 Ưu điểm
Chi phí thấp; Thi công được ở mặt bằng nhỏ; Kiểm soát được chất lượng dễ dàng…
5.2 Nhược điểm
Không thi công được cọc có sức chịu tải lớn hoặc cọc phải xuyên qua lớp đất xấu/ quá dày; Công tác chuẩn bị mặt bằng và vận chuyển thiết bị mất nhiều thời gian; Chiều sâu thi công cọc đạt ở mức trung bình…
6. Cách bảo quản máy đóng cọc thủy lực
Để bảo quản máy đóng cọc thủy lực và đảm bảo nó hoạt động hiệu quả và an toàn trong thời gian dài, bạn nên tuân theo các biện pháp bảo quản sau đây:
Làm sạch và bảo dưỡng định kỳ :
Xả hết dầu thủy lực khỏi hệ thống sau mỗi lần sử dụng và làm sạch máy. Bảo dưỡng định kỳ bao gồm việc kiểm tra và thay dầu thủy lực, kiểm tra ống dẫn và van, và xem xét bất kỳ dấu hiệu hỏng hóc nào.
Lưu trữ trong môi trường khô ráo:
Máy nên được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh sự oxi hóa và ăn mòn. Nếu để máy ngoài trời hãy sử dụng bạt hoặc vật liệu phủ để bảo vệ nó khỏi thời tiết khắc nghiệt.
Giữ máy sạch sẽ:
Loại bỏ bụi bẩn và bãi cát trên máy sau khi sử dụng, đặc biệt là ở các phần cơ khí và hệ thống thủy lực. Bụi bẩn có thể gây hỏng hóc và làm giảm hiệu suất máy.
Bảo quản dầu thủy lực:
Đảm bảo dầu thủy lực được bảo quản ở nhiệt độ và áp lực ổn định. Hãy thay dầu định kỳ và sử dụng dầu có chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ:
Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
7. Ứng dụng
Ngày nay người ta đã áp dụng đóng ép cừ trong các hạng mục như sau: bờ kè, cầu tàu, đê chắn sóng, nhà công nghiệp, tầng hầm… mang lại hiệu quả tối đa, tiết kiệm chi phí và thời gian. Không giống như trước đây, trong một số công trình xây dựng sẽ dùng cọc tre làm móng cách này chi phí rẻ, nhưng thời gian sau để lại hậu quả khôn lường, nguy hại cho người sử dụng và công trình.
8. Lợi ích của việc dùng máy đóng cọc
Lợi ích cụ thể của máy đóng cọc thủy lực:
Tiết kiệm chi phí: Tiết kiệm chi phí nhân công, thiết bị và thời gian.
Tăng năng suất: Đóng cọc nhanh hơn 2-3 lần so với phương pháp đóng cọc thủ công.
Tăng an toàn: Giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động.
Tăng chất lượng: Đóng cọc với độ chính xác cao hơn.
9. Kết luận
Máy đóng cọc thủy lực là một công cụ quan trọng trong xây dựng, mang lại nhiều lợi ích về chi phí, năng suất, an toàn và chất lượng. Qua những thông tin phía trên mong có thể giúp bạn biết và hiểu rõ hơn về máy đóng cọc thủy lực
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.