Máy ủi

Tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các thiết bị máy xây dựng và trạm trộn bê tông.

Mục lục

Mô tả

Máy ủi là một phần không thể thiếu trong bất kỳ công trình xây dựng nào. Có khả năng làm việc liên tục giúp tiến triển xây dựng diễn ra nhanh chóng hơn trong mọi giai đoạn của dự án.

1. Mô tả sản phẩm

 

Máy ủi là một công cụ quan trọng trong ngành xây dựng và đóng vai trò quyết định trong việc chuẩn bị mặt bằng và định hình đất đai cho các dự án xây dựng. Ngoài ra, còn được dùng để đẩy đất, đây là một loại máy xây dựng mạnh mẽ được thiết kế để di chuyển, nén, và cắt bỏ đất, đá, hoặc vật liệu khác trong các công trình xây dựng, công trình giao thông, và công trình khai thác. 

xe ủi

xe ủi

2. Cấu tạo chi tiết của máy ủi

 

Các bộ phận chính của máy ủi gồm:

Cấu tạo của xe ủi

Cấu tạo của máy ủi

 

1 – Lưỡi cắt chính

2 – Lưỡi cắt mép

3 – Khớp cầu

4 – Xy lanh nâng hạ thiết bị ủi

5 – Khung ủi

6 – Khớp liên kết

7 – Xích di chuyển

8 – Thanh chống xiên

9 – Thanh đẩy

10 – Đĩa xích chủ động

11 – Thanh đẩy

12 – Lò xo

13 – Con lăn đỡ

14 – Con lăn tỳ

15 – Đĩa xích bị động cửa cabin

16 – Móc kéo cabin

17 – Thùng dầu

18 – Buồng lái

19 – Nắp thông hơi

20 – Hộp đấy thủy lực

21 – Ống khói

22 – Đầu má

23 – Bàn ủi

24 – Tấm chắn trên

3. Thông số kỹ thuật của xe ủi 

 

Mô tả Thông số Đơn vị
Trọng lượng hoạt động 17000 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 6366x3388x3100 mm
Lưỡi ủi    
Dung tích lưỡi ủi 4.5 m3
Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi 3388×1149 mm
Kiểu lưỡi ủi Thẳng nghiêng  
Độ sâu đào lớn nhất của lưỡi ủi 540 mm
Động cơ
Mã hiệu C6121ZG70B/Steyr WD10G175E15
Nhà sản xuất Shangchai
Kiểu động cơ 6 xilanh, nối tiếp thẳng đứng, làm mát bằng nước, kiểu động cơ 4 thì, có turbo tăng áp.
Tốc độ vòng quay động cơ 1900 vòng/phút
Công suất 120 kW
Mômen xoắn lớn nhất 764 N.m
Tiêu hao nhiên liệu ≤214 g/kW.h
Hộp số (3 tốc độ)
Tốc độ di chuyển tiến Số 1: 0 ÷ 3.29 Km/h
Số 2: 0 ÷ 5.28 Km/h
Số 3: 0 ÷ 9.63 Km/h
Tốc độ di chuyển lùi Số 1: 0 ÷ 4.28 Km/h
Số 2: 0 ÷ 7.59 Km/h
Số 3: 0 ÷ 12.53 Km/h
Độ dài tiếp đất của dây xích 2430 mm
Bề rộng guốc xích 510 mm
Chiều dài bước xích 203.2 mm
Áp suất tiếp đất 0.067 MPa
Khoảng sáng gầm máy 400 mm
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 4700 mm
Khả năng leo dốc 300  
Khoảng cách dải xích 1880 mm
Hệ thống thủy lực
Áp suất dầu làm việc 14 Mpa
Kiểu bơm dầu Bơm bánh răng  
Tốc độ bơm 243 Lít/phút
Số xilanh làm việc Ø110×2 mm
Tùy chọn 3 Lưỡi xới phía sau
Chiều sâu đào lớn nhất lưỡi xới 572 mm
Chiều cao nâng lớn nhất lưỡi xới khỏi mặt đất 592 mm
Trọng lượng 3 lưỡi xới 1710 kg

 

4. Cách sử dụng và mẹo để máy ủi hoạt động đạt  hiệu quả

 

Máy ủi là một loại máy công trình được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, khai thác khoáng sản,… Để sử dụng máy ủi đạt hiệu quả tối đa, cần lưu ý những điểm sau:

 

4.1 Chuẩn bị kỹ trước khi sử dụng

 

Trước khi sử dụng cần kiểm tra kỹ các bộ phận của máy, đảm bảo máy hoạt động tốt. Kiểm tra nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát,… đảm bảo đầy đủ và đạt tiêu chuẩn.

 

4.2  Sử dụng đúng cách

 

Trước khi vận hành máy, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và các quy định an toàn. Sử dụng máy đúng cách sẽ giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và nâng cao hiệu quả công việc.

 

4.3  Vận hành máy đúng kỹ thuật

 

Khi vận hành cần chú ý đến tốc độ di chuyển, lực ủi,… để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Không nên vận hành máy quá tải hoặc ở những địa hình không phù hợp.

 

4.4  Bảo dưỡng máy định kỳ

 

Để máy hoạt động tốt và bền bỉ, cần bảo dưỡng máy định kỳ. Bảo dưỡng máy đúng cách sẽ giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố, đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và an toàn.

Dưới đây là một số mẹo sử dụng máy ủi đạt hiệu quả tối đa:

Sử dụng máy ủi trong môi trường khô ráo, thoáng mát để tránh bụi bẩn và nước xâm nhập.

Không sử dụng máy ủi ở những địa hình quá dốc hoặc có nhiều chướng ngại vật.

Kiểm tra và thay dầu nhớt, nước làm mát định kỳ.

Tra dầu mỡ cho các bộ phận chuyển động của máy.

Sử dụng máy ủi đúng tải trọng để đảm bảo an toàn.

Xe ủi vận hành

xe ủi vận hành

 

5. Ưu nhược điểm của máy ủi 

 

5.1 Ưu điểm

 

Sức mạnh và khả năng nâng cao: Máy ủi có sức mạnh lớn và khả năng nâng cao đất, đá, và vật liệu xây dựng, giúp nâng cao năng suất công trình.

 

Điều khiển chính xác: máy ủi có khả năng điều khiển chính xác và thay đổi hình dạng của mặt đất, rất hữu ích trong việc chuẩn bị mặt bằng và xây dựng đập.

 

Khả năng di chuyển trên địa hình khó khăn: Bánh xích giúp xe ủi di chuyển dễ dàng trên địa hình đất sình, đất đá, và đất cát.

 

Khả năng làm việc mạnh mẽ: máy ủi có khả năng làm việc mạnh mẽ, có thể ủi đất, đá, cát,… với khối lượng lớn.

 

Thích hợp với nhiều ứng dụng: Máy ủi có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ san lấp mặt bằng, phá dỡ công trình đến khai thác khoáng sản.

 

5.2 Nhược điểm

 

Tốc độ di chuyển chậm: Đây là máy di chuyển chậm hơn so với nhiều loại máy móc khác.

 

Kích thước lớn và khó vận chuyển: Máy có kích thước lớn và nặng, gây khó khăn trong việc vận chuyển từ công trình này sang công trình khác

.

Tiêu hao nhiên liệu: Máy ủi tiêu hao nhiên liệu khá nhiều vì động cơ mạnh.

 

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số loại máy công trình khác.

Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao: là một trong những  máy có chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn so với một số loại máy công trình khác.

 

Gây tiếng ồn và độ rung cao: Xe ủi có khả năng gây tiếng ồn và độ rung cao hơn so với một số loại máy công trình khác.

 

6. Cách bảo quản xe ủi

 

Xe máy ủi là một loại máy công trình đắt tiền, đòi hỏi phải được bảo quản đúng cách để đảm bảo máy hoạt động tốt và bền bỉ. 

 

6.1 Bảo quản máy trong môi trường khô ráo, thoáng mát

 

Bụi bẩn và nước có thể gây ra các vấn đề về ăn mòn và rỉ sét, ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy. Do đó, cần bảo quản máy trong môi trường khô ráo, thoáng mát để tránh bụi bẩn và nước xâm nhập.

 

6.2 Bảo dưỡng máy định kỳ

 

Bảo dưỡng máy định kỳ sẽ giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố, đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và an toàn.

 

6.3 Kiểm tra và thay dầu nhớt, nước làm mát định kỳ

 

Dầu nhớt và nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc bôi trơn và làm mát máy. Do đó, cần kiểm tra và thay dầu nhớt, nước làm mát định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

 

6.4 Tra dầu mỡ cho các bộ phận chuyển động của máy

 

Dầu mỡ giúp bôi trơn và giảm ma sát cho các bộ phận chuyển động của máy, giúp máy hoạt động trơn tru và hiệu quả hơn.

 

6.5 Sử dụng máy đúng tải trọng

 

Vận hành máy quá tải có thể gây ra các hư hỏng cho máy, ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy. Do đó, cần sử dụng máy đúng tải trọng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

 

6.6 Vệ sinh máy sau khi sử dụng

 

Sau khi sử dụng nên rửa hoặc lau chùi máy sạch sẽ, sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn và các mảnh vụn, tránh gây ra các vấn đề về ăn mòn và rỉ sét.

 

7. Ứng dụng

 

Máy được sử dụng để san ủi đất, đá, hoặc một số vật liệu rời khác, phục vụ thi công công trình xây dựng trong công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và các công trình phát triển cơ sở hạ tầng khác.

 

8. Lợi ích của việc mua xe ủi

 

Máy ủi là một loại máy công trình có nhiều lợi ích trong việc giúp người lao động tiết kiệm thời gian và công sức. Những lợi ích của việc dùng máy ủi:

 

Tăng năng suất công việc:

Máy ủi có thể ủi đất, đá, cát,… với khối lượng lớn trong thời gian ngắn, giúp tăng năng suất công việc. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình xây dựng, khai thác khoáng sản,…

 

Giảm chi phí:

Máy ủi có thể thay thế sức lao động của con người, giúp giảm chi phí nhân công. Ngoài ra, máy ủi cũng có thể giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho vật liệu xây dựng.

 

Tăng độ chính xác:

Máy ủi có thể ủi đất, đá, cát,… theo đúng yêu cầu kỹ thuật, giúp tăng độ chính xác của công trình.

 

An toàn cho người lao động:

Máy ủi có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động cho người lao động, đặc biệt là trong các công việc đòi hỏi sức nặng và khả năng chịu đựng cao.

 

9. Kết luận 

Tóm lại, với những thông tin về sản phẩm cùng với những ưu điểm về sản phẩm như tính linh hoạt, tính năng đa dạng, công suất cao và độ bền cao, tuy nhiên, người dùng cần phải cân nhắc kỹ càng khi lựa chọn sản phẩm này do giá thành cao  không phù hợp với môi trường làm việc chật hẹp. Với bài viết này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về những ưu và nhược điểm của xe ủi và đưa ra được quyết định mua hàng thông minh và hợp lý nhất cho mình.

0/5 (0 Reviews)

Thông tin bổ sung

Kích thước chiều dài (mm)

Kích thước chiều cao (mm)

Rộng x Cao (mm) của lưỡi ủi

3388×1149

Tốc độ vòng quay động cơ

1900 vòng/phút

Công suất (KW)

Tiêu hao nhiên liệu

≤214 g/kW.h

Độ dài tiếp đất của dây xích

2430 mm

Khoảng cách dải xích

1880mm

Chiều cao nâng lớn nhất lưỡi xới khỏi mặt đất

592mm

Chiều sâu đào lớn nhất lưỡi xới

572mm

Kích thước chiều rộng (mm)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy ủi”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

WordPress Appliance - Powered by TurnKey Linux